1134 Zeilen
49 KiB
PHP
1134 Zeilen
49 KiB
PHP
|
<?php
|
||
|
/**
|
||
|
* This file is part of MySQLDumper released under the GNU/GPL 2 license
|
||
|
* http://www.mysqldumper.net
|
||
|
*
|
||
|
* @package MySQLDumper
|
||
|
* @subpackage Language
|
||
|
* @version $Rev$
|
||
|
* @author $Author$
|
||
|
*/
|
||
|
$lang=array();
|
||
|
$lang['L_ACTION']="Thực hiện";
|
||
|
$lang['L_ACTIVATED']="đã kích hoạt";
|
||
|
$lang['L_ACTUALLY_INSERTED_RECORDS']="Tính đến giờ, <b>%s</b> bản"
|
||
|
." ghi đã được thêm vào thành"
|
||
|
." công.";
|
||
|
$lang['L_ACTUALLY_INSERTED_RECORDS_OF']="Tính đến giờ, <b>%s</b> trong"
|
||
|
." số <b>%s</b> bản ghi đã được"
|
||
|
." thêm vào thành công.";
|
||
|
$lang['L_ADD']="Thêm";
|
||
|
$lang['L_ADDED']="bổ sung";
|
||
|
$lang['L_ADD_DB_MANUALLY']="Thêm cơ sở dữ liệu bằng tay";
|
||
|
$lang['L_ADD_RECIPIENT']="Thêm người nhận";
|
||
|
$lang['L_ALL']="tất cả";
|
||
|
$lang['L_ANALYZE']="Phân tích";
|
||
|
$lang['L_ANALYZING_TABLE']="Hiện tại bảng '<b>%s</b>' đang"
|
||
|
." được phục hồi.";
|
||
|
$lang['L_ASKDBCOPY']="Bạn muốn sao chép cơ sở dữ"
|
||
|
." liệu `%s` thành CSDL `%s`?";
|
||
|
$lang['L_ASKDBDELETE']="Bạn muốn xóa Cơ sở dữ liệu"
|
||
|
." `%s` với nội dung bên trong?";
|
||
|
$lang['L_ASKDBEMPTY']="Bạn muốn Làm trống rỗng Cơ"
|
||
|
." sở dữ liệu `%s` ?";
|
||
|
$lang['L_ASKDELETEFIELD']="Bạn có muốn xóa các Trường?";
|
||
|
$lang['L_ASKDELETERECORD']="Bạn chắc chắn xóa bản ghi"
|
||
|
." này?";
|
||
|
$lang['L_ASKDELETETABLE']="Bảng `%s` sẽ bị xóa?";
|
||
|
$lang['L_ASKTABLEEMPTY']="Bảng `%s` bị rỗng?";
|
||
|
$lang['L_ASKTABLEEMPTYKEYS']="Làm rỗng bảng `%s` và lặp"
|
||
|
." lại các chỉ số?";
|
||
|
$lang['L_ATTACHED_AS_FILE']="đính kèm dưới dạng tệp tin";
|
||
|
$lang['L_ATTACH_BACKUP']="Đính kèm Sao lưu";
|
||
|
$lang['L_AUTHENTICATE']="Thông tin đăng nhập";
|
||
|
$lang['L_AUTHORIZE']="Quyền";
|
||
|
$lang['L_AUTODELETE']="Tự động xóa phần sao lưu";
|
||
|
$lang['L_BACK']="quay lại";
|
||
|
$lang['L_BACKUPFILESANZAHL']="Trong thư mục Backup có";
|
||
|
$lang['L_BACKUPS']="bản sao lưu";
|
||
|
$lang['L_BACKUP_DBS']="CSDL để sao lưu";
|
||
|
$lang['L_BACKUP_TABLE_DONE']="Sao lưu bảng `%s` đã hoàn tất."
|
||
|
." %s bản ghi đã được lưu lại.";
|
||
|
$lang['L_BACK_TO_OVERVIEW']="Tổng quan Cơ sở dữ liệu";
|
||
|
$lang['L_CALL']="Gọi";
|
||
|
$lang['L_CANCEL']="Hủy thao tác";
|
||
|
$lang['L_CANT_CREATE_DIR']="Không thể tạo thư mục '%s'."
|
||
|
."
|
||
|
Hãy tạo ra nó bằng cách sử"
|
||
|
." dụng trình FTP.";
|
||
|
$lang['L_CHANGE']="thay đổi";
|
||
|
$lang['L_CHANGEDIR']="Thay đổi tới Thư mục";
|
||
|
$lang['L_CHANGEDIRERROR']="Không thể thay đổi thư mục!";
|
||
|
$lang['L_CHARSET']="Mã hóa";
|
||
|
$lang['L_CHARSETS']="Character Sets";
|
||
|
$lang['L_CHECK']="Kiểm";
|
||
|
$lang['L_CHECK_DIRS']="Kiểm tra các thư mục";
|
||
|
$lang['L_CHOOSE_CHARSET']="MySQLDumper đã không thể tự"
|
||
|
." động phát hiện ra bảng mã"
|
||
|
." của file sao lưu.
|
||
|
<br />Bạn"
|
||
|
." phải chọn bảng mã đúng với"
|
||
|
." định dạng đã được sao"
|
||
|
." lưu.
|
||
|
<br />Nếu bạn thấy bất"
|
||
|
." kỳ vấn đề nào sau khi khôi"
|
||
|
." phục, bạn có thể lặp lại"
|
||
|
." quá trình sao lưu và sau đó"
|
||
|
." chọn bảng mã khác.
|
||
|
<br />Chúc"
|
||
|
." may mắn. ;)";
|
||
|
$lang['L_CHOOSE_DB']="Chọn CSDL";
|
||
|
$lang['L_CLEAR_DATABASE']="Làm sạch CSDL";
|
||
|
$lang['L_CLOSE']="Đóng";
|
||
|
$lang['L_COLLATION']="Đối chiếu";
|
||
|
$lang['L_COMMAND']="Lệnh";
|
||
|
$lang['L_COMMAND_AFTER_BACKUP']="Lệnh sau khi sao lưu xong";
|
||
|
$lang['L_COMMAND_BEFORE_BACKUP']="Lệnh trước khi sao lưu";
|
||
|
$lang['L_COMMENT']="Ghi chú";
|
||
|
$lang['L_COMPRESSED']="nén (gz)";
|
||
|
$lang['L_CONFBASIC']="Tham số Cơ bản";
|
||
|
$lang['L_CONFIG']="Cấu hình";
|
||
|
$lang['L_CONFIGFILE']="file cấu hình";
|
||
|
$lang['L_CONFIGFILES']="file cấu hình";
|
||
|
$lang['L_CONFIGURATIONS']="Cấu hình";
|
||
|
$lang['L_CONFIG_AUTODELETE']="Tự động xóa";
|
||
|
$lang['L_CONFIG_CRONPERL']="Thiết đặt Tác vụ sao lưu tự"
|
||
|
." động cho Perl script";
|
||
|
$lang['L_CONFIG_EMAIL']="Email Thông báo";
|
||
|
$lang['L_CONFIG_FTP']="Chuyển những tập tin sao lưu"
|
||
|
." qua FTP";
|
||
|
$lang['L_CONFIG_HEADLINE']="Cấu hình";
|
||
|
$lang['L_CONFIG_INTERFACE']="Giao diện";
|
||
|
$lang['L_CONFIG_LOADED']="Cấu hình \"%s\" vừa được"
|
||
|
." nạp thành công.";
|
||
|
$lang['L_CONFIRM_CONFIGFILE_DELETE']="Bạn có chắc muốn xóa các"
|
||
|
." tập tin cấu hình %s?";
|
||
|
$lang['L_CONFIRM_DELETE_FILE']="Bạn có chắc muốn xóa file"
|
||
|
." '%s'?";
|
||
|
$lang['L_CONFIRM_DELETE_TABLES']="Bạn có chắc muốn xóa những"
|
||
|
." bảng đã chọn?";
|
||
|
$lang['L_CONFIRM_DROP_DATABASES']="Bạn có chắc muốn xóa CSDL"
|
||
|
." này? Chú ý: tất cả dữ liệu"
|
||
|
." sẽ bị xóa! Bạn nên tạo một"
|
||
|
." bản sao lưu đầy đủ.";
|
||
|
$lang['L_CONFIRM_RECIPIENT_DELETE']="Bạn có chắc chắn xóa người"
|
||
|
." nhận \"%s\"?";
|
||
|
$lang['L_CONFIRM_TRUNCATE_DATABASES']="Bạn có chắc muốn làm rỗng"
|
||
|
." những bảng đã chọn? Chú ý:"
|
||
|
." tất cả dữ liệu sẽ bị xóa!"
|
||
|
." Bạn nên tạo một bản sao lưu"
|
||
|
." đầy đủ.";
|
||
|
$lang['L_CONFIRM_TRUNCATE_TABLES']="Bạn có chắc muốn làm rỗng"
|
||
|
." những bảng đã chọn?";
|
||
|
$lang['L_CONNECT']="kết nối";
|
||
|
$lang['L_CONNECTIONPARS']="Tham số Kết nối";
|
||
|
$lang['L_CONNECTTOMYSQL']="Kết nối tới MySQL";
|
||
|
$lang['L_CONTINUE_MULTIPART_RESTORE']="Tiếp tục phục hồi dữ liệu"
|
||
|
." nhiều phần với tệp tin '%s'.";
|
||
|
$lang['L_CONVERTED_FILES']="Đã chuyển đổi file";
|
||
|
$lang['L_CONVERTER']="Chương trình chuyển đổi sao"
|
||
|
." lưu";
|
||
|
$lang['L_CONVERTING']="Đang chuyển đổi";
|
||
|
$lang['L_CONVERT_FILE']="File cần được chuyển đổi";
|
||
|
$lang['L_CONVERT_FILENAME']="Tên file xuất ra (bỏ qua phần"
|
||
|
." mở rộng)";
|
||
|
$lang['L_CONVERT_FILEREAD']="Đọc file '%s'";
|
||
|
$lang['L_CONVERT_FINISHED']="Kết thúc chuyển đổi, '%s'"
|
||
|
." vừa tạo thành công.";
|
||
|
$lang['L_CONVERT_START']="Bắt đầu Chuyển đổi";
|
||
|
$lang['L_CONVERT_TITLE']="Chuyển đổi Dump thành dạng MSD";
|
||
|
$lang['L_CONVERT_WRONG_PARAMETERS']="Sai tham số! Chương trình"
|
||
|
." chuyển đổi không hoạt động.";
|
||
|
$lang['L_CREATE']="Tạo";
|
||
|
$lang['L_CREATED']="Đã tạo";
|
||
|
$lang['L_CREATEDIRS']="Tạo ra những thư mục";
|
||
|
$lang['L_CREATE_AUTOINDEX']="Tạo ra chỉ số tự động";
|
||
|
$lang['L_CREATE_CONFIGFILE']="Tạo file cấu hình mới";
|
||
|
$lang['L_CREATE_DATABASE']="Tạo ra cơ sở dữ liệu mới";
|
||
|
$lang['L_CREATE_TABLE_SAVED']="Đã lưu bảng `%s`.";
|
||
|
$lang['L_CREDITS']="Yêu cầu / Trợ giúp";
|
||
|
$lang['L_CRONSCRIPT']="Tác vụ tự động";
|
||
|
$lang['L_CRON_COMMENT']="Nhập ghi chú";
|
||
|
$lang['L_CRON_COMPLETELOG']="Xuất đầy đủ Log";
|
||
|
$lang['L_CRON_EXECPATH']="Đường dẫn của Perl scripts";
|
||
|
$lang['L_CRON_EXTENDER']="phần mở rộng của File";
|
||
|
$lang['L_CRON_PRINTOUT']="Bản in được xuất ra trên màn"
|
||
|
." hình.";
|
||
|
$lang['L_CSVOPTIONS']="Tùy chọn CSV";
|
||
|
$lang['L_CSV_EOL']="xuống dòng bằng";
|
||
|
$lang['L_CSV_ERRORCREATETABLE']="Lỗi trong khi tạo bảng `%s` !";
|
||
|
$lang['L_CSV_FIELDCOUNT_NOMATCH']="Việc đếm các Trường không"
|
||
|
." đồng nghĩa rằng dữ liệu"
|
||
|
." xuất ra (%d thay vì %d).";
|
||
|
$lang['L_CSV_FIELDSENCLOSED']="Các Trường đi kèm với";
|
||
|
$lang['L_CSV_FIELDSEPERATE']="Các Trường được phân chia"
|
||
|
." bởi";
|
||
|
$lang['L_CSV_FIELDSESCAPE']="Các Trường kết thúc bằng";
|
||
|
$lang['L_CSV_FIELDSLINES']="%d Trường được ghi nhận,"
|
||
|
." tổng số %d dòng";
|
||
|
$lang['L_CSV_FILEOPEN']="Mở file CSV";
|
||
|
$lang['L_CSV_NAMEFIRSTLINE']="Tên các Trường trong hàng đầu"
|
||
|
." tiên";
|
||
|
$lang['L_CSV_NODATA']="Không tìm thấy dữ liệu nhập"
|
||
|
." vào!";
|
||
|
$lang['L_CSV_NULL']="Thay NULL bằng";
|
||
|
$lang['L_DATABASES_OF_USER']="Cơ sở dữ liệu của người"
|
||
|
." dùng";
|
||
|
$lang['L_DATABASE_CREATED_FAILED']="Cơ sở dữ liệu không được"
|
||
|
." tạo ra.
|
||
|
MySQL trả về:<br/>
|
||
|
%s";
|
||
|
$lang['L_DATABASE_CREATED_SUCCESS']="Cơ sở dữ liệu '%s' được"
|
||
|
." tạo thành công.";
|
||
|
$lang['L_DATASIZE']="Kích cỡ của CSDL";
|
||
|
$lang['L_DATASIZE_INFO']="Đây là kích thước của bản"
|
||
|
." ghi - không phải là kích thước"
|
||
|
." của tập tin sao lưu";
|
||
|
$lang['L_DAY']="Ngày";
|
||
|
$lang['L_DAYS']="Ngày";
|
||
|
$lang['L_DB']="CSDL";
|
||
|
$lang['L_DBCONNECTION']="Kết nối Cơ sở dữ liệu";
|
||
|
$lang['L_DBPARAMETER']="Những tham số Cơ sở dữ liệu";
|
||
|
$lang['L_DBS']="CSDL";
|
||
|
$lang['L_DB_ADAPTER']="DB-Adapter";
|
||
|
$lang['L_DB_BACKUPPARS']="Tham số Sao lưu CSDL";
|
||
|
$lang['L_DB_DEFAULT']="Cơ sở dữ liệu mặc định";
|
||
|
$lang['L_DB_HOST']="Hostname";
|
||
|
$lang['L_DB_IN_LIST']="CSDL '%s' không thể thêm vì nó"
|
||
|
." bị trùng với 1 CSDL đã có.";
|
||
|
$lang['L_DB_NAME']="Tên CSDL";
|
||
|
$lang['L_DB_PASS']="Password";
|
||
|
$lang['L_DB_SELECT_ERROR']="<br />Lỗi:<br />Lựa chọn CSDL"
|
||
|
." <b>";
|
||
|
$lang['L_DB_SELECT_ERROR2']="</b> thất bại!";
|
||
|
$lang['L_DB_USER']="User";
|
||
|
$lang['L_DEFAULT_CHARACTER_SET_NAME']="Ký tự mặc định";
|
||
|
$lang['L_DEFAULT_CHARSET']="Đặt bảng làm mặc định";
|
||
|
$lang['L_DEFAULT_COLLATION_NAME']="Sắp xếp mặc định";
|
||
|
$lang['L_DELETE']="xóa";
|
||
|
$lang['L_DELETE_DATABASE']="xóa CSDL";
|
||
|
$lang['L_DELETE_FILE_ERROR']="Lỗi khi xóa file \"%s\"!";
|
||
|
$lang['L_DELETE_FILE_SUCCESS']="File \"%s\" vừa được xóa thành"
|
||
|
." công.";
|
||
|
$lang['L_DELETE_HTACCESS']="Bỏ bảo vệ thư mục (xóa"
|
||
|
." .htaccess)";
|
||
|
$lang['L_DESCRIPTION']="Description";
|
||
|
$lang['L_DESELECT_ALL']="Thôi chọn tất cả";
|
||
|
$lang['L_DIR']="Thư mục";
|
||
|
$lang['L_DISABLEDFUNCTIONS']="Vô hiệu hóa những tính năng";
|
||
|
$lang['L_DO']="Thực hiện";
|
||
|
$lang['L_DOCRONBUTTON']="Chạy Perl Cron script";
|
||
|
$lang['L_DONE']="Xong!";
|
||
|
$lang['L_DONT_ATTACH_BACKUP']="Không đính kèm bản sao lưu";
|
||
|
$lang['L_DOPERLTEST']="Kiểm tra Perl Modules";
|
||
|
$lang['L_DOSIMPLETEST']="Kiểm tra Perl";
|
||
|
$lang['L_DOWNLOAD_FILE']="Tải về file";
|
||
|
$lang['L_DO_NOW']="vận hành bây giờ";
|
||
|
$lang['L_DUMP']="Sao lưu";
|
||
|
$lang['L_DUMP_ENDERGEBNIS']="File chứa <b>%s</b> bảng với"
|
||
|
." <b>%s</b> bản ghi.<br />";
|
||
|
$lang['L_DUMP_FILENAME']="File Backup";
|
||
|
$lang['L_DUMP_HEADLINE']="Sao lưu...";
|
||
|
$lang['L_DUMP_NOTABLES']="Không tìm thấy trong cơ sở dữ"
|
||
|
." liệu các bảng `%s`";
|
||
|
$lang['L_DUMP_OF_DB_FINISHED']="Việc sao lưu của CSDL `%s` đã"
|
||
|
." xong";
|
||
|
$lang['L_DURATION']="Thời lượng";
|
||
|
$lang['L_EDIT']="sửa";
|
||
|
$lang['L_EHRESTORE_CONTINUE']="tiếp tục và ghi nhận các lỗi";
|
||
|
$lang['L_EHRESTORE_STOP']="dừng";
|
||
|
$lang['L_EMAIL']="E-Mail";
|
||
|
$lang['L_EMAILBODY_ATTACH']="File đính kèm chứa đựng nội"
|
||
|
." dung sao lưu MySQL.<br />Sao lưu Cơ"
|
||
|
." sở dữ liệu `%s`
|
||
|
<br /><br />File"
|
||
|
." sau đã được tạo:<br /><br />%s"
|
||
|
." <br /><br />Trân trọng!<br /><br"
|
||
|
." />MySQLDumper - http://mangvn.org<br"
|
||
|
." />";
|
||
|
$lang['L_EMAILBODY_FOOTER']="`<br /><br />Trân trọng!<br /><br"
|
||
|
." />MySQLDumper - http://mangvn.org<br"
|
||
|
." />";
|
||
|
$lang['L_EMAILBODY_MP_ATTACH']="Một Sao lưu Nhiều phần được"
|
||
|
." tạo ra.<br />Những tập tin dự"
|
||
|
." phòng đã được gửi kèm"
|
||
|
." email!<br />Sao lưu Cơ sở dữ"
|
||
|
." liệu `%s`
|
||
|
<br /><br />Những file"
|
||
|
." sau đã được tạo ra:<br /><br"
|
||
|
." />%s <br /><br />Trân trọng!<br"
|
||
|
." /><br />MySQLDumper -"
|
||
|
." http://mangvn.org<br />";
|
||
|
$lang['L_EMAILBODY_MP_NOATTACH']="Một Sao lưu Nhiều phần được"
|
||
|
." tạo ra.<br />Những tập tin dự"
|
||
|
." phòng không được gửi kèm"
|
||
|
." email!<br />Sao lưu Cơ sở dữ"
|
||
|
." liệu `%s`
|
||
|
<br /><br />Những file"
|
||
|
." Sau đã được tạo ra<br /><br"
|
||
|
." />%s
|
||
|
<br /><br />Trân trọng!<br"
|
||
|
." /><br />MySQLDumper -"
|
||
|
." http://mangvn.org<br />";
|
||
|
$lang['L_EMAILBODY_NOATTACH']="Files không được đính kèm"
|
||
|
." email này!<br />Sao lưu của CSDL"
|
||
|
." `%s`
|
||
|
<br /><br />File sau đã"
|
||
|
." được tạo ra:<br /><br />%s
|
||
|
<br"
|
||
|
." /><br />Trân trọng!<br /><br"
|
||
|
." />MySQLDumper - http://mangvn.org<br"
|
||
|
." />";
|
||
|
$lang['L_EMAILBODY_TOOBIG']="Tập tin sao lưu vượt hơn kích"
|
||
|
." thước lớn nhất của %s và nó"
|
||
|
." không được đính kèm email.<br"
|
||
|
." />Sao lưu Cơ sở dữ liệu"
|
||
|
." `%s`
|
||
|
<br /><br />File sau đã"
|
||
|
." được tạo ra:<br /><br />%s
|
||
|
<br"
|
||
|
." /><br />Trân trọng!<br /><br"
|
||
|
." />MySQLDumper - http://mangvn.org<br"
|
||
|
." />";
|
||
|
$lang['L_EMAIL_ADDRESS']="Địa chỉ email";
|
||
|
$lang['L_EMAIL_CC']="Đồng gửi";
|
||
|
$lang['L_EMAIL_MAXSIZE']="Dung lượng tối đa của File"
|
||
|
." đính kèm";
|
||
|
$lang['L_EMAIL_ONLY_ATTACHMENT']="... chỉ đính kèm.";
|
||
|
$lang['L_EMAIL_RECIPIENT']="Địa chỉ Email";
|
||
|
$lang['L_EMAIL_SENDER']="Địa chỉ email người gửi";
|
||
|
$lang['L_EMAIL_START']="Đang bắt đầu gửi tới email";
|
||
|
$lang['L_EMAIL_WAS_SEND']="Email vừa được gửi thành"
|
||
|
." công tới";
|
||
|
$lang['L_EMPTY']="rỗng";
|
||
|
$lang['L_EMPTYKEYS']="làm rỗng và đặt lại các"
|
||
|
." chỉ số";
|
||
|
$lang['L_EMPTYTABLEBEFORE']="Làm rỗng bảng trước khi";
|
||
|
$lang['L_EMPTY_DB_BEFORE_RESTORE']="Xóa những bảng trước khi hồi"
|
||
|
." phục";
|
||
|
$lang['L_ENCODING']="mã hóa";
|
||
|
$lang['L_ENCRYPTION_TYPE']="Cách mã hóa";
|
||
|
$lang['L_ENGINE']="Engine";
|
||
|
$lang['L_ENTER_DB_INFO']="Đầu tiên, click vào nút \"Kết"
|
||
|
." nối tới MySQL\". Nếu chương"
|
||
|
." trình không thể tìm ra CSDL thì"
|
||
|
." bạn mới cần nhập tên CSDL ở"
|
||
|
." đây.";
|
||
|
$lang['L_ENTRY']="Mục";
|
||
|
$lang['L_ERROR']="Lỗi";
|
||
|
$lang['L_ERRORHANDLING_RESTORE']="Lỗi xảy ra trong khi phục hồi";
|
||
|
$lang['L_ERROR_CONFIGFILE_NAME']="Tên file \"%s\" có ký tự không"
|
||
|
." phù hợp.";
|
||
|
$lang['L_ERROR_DELETING_CONFIGFILE']="Lỗi: không thể xóa file cấu"
|
||
|
." hình %s!";
|
||
|
$lang['L_ERROR_LOADING_CONFIGFILE']="Không thể tải file cấu hình"
|
||
|
." \"%s\".";
|
||
|
$lang['L_ERROR_LOG']="Danh sách lỗi được ghi nhận";
|
||
|
$lang['L_ERROR_MULTIPART_RESTORE']="Lỗi khi Phục hồi dữ liệu"
|
||
|
." nhiều phần: không thể tìm"
|
||
|
." thấy tệp tin tiếp theo '%s'!";
|
||
|
$lang['L_ESTIMATED_END']="Dự kiến kết thúc";
|
||
|
$lang['L_EXCEL2003']="Excel 2003";
|
||
|
$lang['L_EXISTS']="Bị trùng lặp";
|
||
|
$lang['L_EXPORT']="Xuất";
|
||
|
$lang['L_EXPORTFINISHED']="Quá trình xuất đã kết thúc.";
|
||
|
$lang['L_EXPORTLINES']="<strong>%s</strong> dòng được"
|
||
|
." xuất";
|
||
|
$lang['L_EXPORTOPTIONS']="Tùy chọn xuất";
|
||
|
$lang['L_EXTENDEDPARS']="Tham số Mở rộng";
|
||
|
$lang['L_FADE_IN_OUT']="Bật/tắt hiển thị";
|
||
|
$lang['L_FATAL_ERROR_DUMP']="Lỗi nghiêm trọng:"
|
||
|
." CREATE-Statement của bảng '%s'"
|
||
|
." trong CSDL '%s' không thể"
|
||
|
." đọc!<br />
|
||
|
Kiểm tra lại bảng"
|
||
|
." này để tìm lỗi.";
|
||
|
$lang['L_FIELDS']="Trường";
|
||
|
$lang['L_FIELDS_OF_TABLE']="Các trường của bảng";
|
||
|
$lang['L_FILE']="File";
|
||
|
$lang['L_FILES']="Files";
|
||
|
$lang['L_FILESIZE']="Cỡ file";
|
||
|
$lang['L_FILE_MANAGE']="Quản lý file";
|
||
|
$lang['L_FILE_OPEN_ERROR']="Lỗi: Không thể mở file.";
|
||
|
$lang['L_FILE_SAVED_SUCCESSFULLY']="Các tập tin đã được lưu"
|
||
|
." thành công.";
|
||
|
$lang['L_FILE_SAVED_UNSUCCESSFULLY']="Có lỗi nên không thể lưu file.";
|
||
|
$lang['L_FILE_UPLOAD_SUCCESSFULL']="File '%s' vừa được tải lên"
|
||
|
." thành công.";
|
||
|
$lang['L_FILTER_BY']="Lọc theo";
|
||
|
$lang['L_FM_ALERTRESTORE1']="Bạn có muốn CSDL";
|
||
|
$lang['L_FM_ALERTRESTORE2']="được phục hồi với những"
|
||
|
." bản ghi từ file";
|
||
|
$lang['L_FM_ALERTRESTORE3']="?";
|
||
|
$lang['L_FM_ALL_BU']="Tất cả bản sao lưu";
|
||
|
$lang['L_FM_ANZ_BU']="Các sao lưu";
|
||
|
$lang['L_FM_ASKDELETE1']="Bạn có muốn file";
|
||
|
$lang['L_FM_ASKDELETE2']="bị xóa?";
|
||
|
$lang['L_FM_ASKDELETE3']="Bạn muốn xóa tự động ngay"
|
||
|
." bây giờ bằng cách sử dụng"
|
||
|
." những quy tắc đã được cấu"
|
||
|
." hình không?";
|
||
|
$lang['L_FM_ASKDELETE4']="Bạn muốn xóa tất cả các"
|
||
|
." tập tin dự phòng không?";
|
||
|
$lang['L_FM_ASKDELETE5']="Bạn muốn xóa tất cả các"
|
||
|
." tập tin dự phòng dạng";
|
||
|
$lang['L_FM_ASKDELETE5_2']="* ?";
|
||
|
$lang['L_FM_AUTODEL1']="Xóa tự động: các file đã bị"
|
||
|
." xóa vì dung lượng các file sao"
|
||
|
." lưu lớn quá quy định:";
|
||
|
$lang['L_FM_CHOOSE_ENCODING']="Chọn chế độ mã hóa của file"
|
||
|
." sao lưu";
|
||
|
$lang['L_FM_COMMENT']="Nhập lệnh";
|
||
|
$lang['L_FM_DELETE']="Xóa";
|
||
|
$lang['L_FM_DELETE1']="File";
|
||
|
$lang['L_FM_DELETE2']="đã xóa thành công.";
|
||
|
$lang['L_FM_DELETE3']="không thể xóa!";
|
||
|
$lang['L_FM_DELETEALL']="Xóa tất cả các tập tin dự"
|
||
|
." phòng";
|
||
|
$lang['L_FM_DELETEALLFILTER']="Xóa mọi thứ dạng";
|
||
|
$lang['L_FM_DELETEAUTO']="Chạy tự động xóa bằng tay";
|
||
|
$lang['L_FM_DUMPSETTINGS']="Cấu hình cho";
|
||
|
$lang['L_FM_DUMP_HEADER']="Backup";
|
||
|
$lang['L_FM_FILEDATE']="Ngày";
|
||
|
$lang['L_FM_FILES1']="Sao lưu CSDL";
|
||
|
$lang['L_FM_FILESIZE']="Cỡ File";
|
||
|
$lang['L_FM_FILEUPLOAD']="Upload file";
|
||
|
$lang['L_FM_FREESPACE']="Dung lượng trống trên Server";
|
||
|
$lang['L_FM_LAST_BU']="Sao lưu cuối cùng";
|
||
|
$lang['L_FM_NOFILE']="Bạn chưa chọn file!";
|
||
|
$lang['L_FM_NOFILESFOUND']="Không tìm thấy file.";
|
||
|
$lang['L_FM_RECORDS']="Bản ghi";
|
||
|
$lang['L_FM_RESTORE']="Phục hồi";
|
||
|
$lang['L_FM_RESTORE_HEADER']="Phục hồi CSDL"
|
||
|
." `<strong>%s</strong>`";
|
||
|
$lang['L_FM_SELECTTABLES']="Chọn bảng";
|
||
|
$lang['L_FM_STARTDUMP']="Bắt đầu Sao lưu Mới";
|
||
|
$lang['L_FM_TABLES']="Các bảng";
|
||
|
$lang['L_FM_TOTALSIZE']="Tổng dung lượng";
|
||
|
$lang['L_FM_UPLOADFAILED']="Upload bị lỗi!";
|
||
|
$lang['L_FM_UPLOADFILEEXISTS']="Một file với tên giống như"
|
||
|
." vậy đã tồn tại!";
|
||
|
$lang['L_FM_UPLOADFILEREQUEST']="chọn 1 file.";
|
||
|
$lang['L_FM_UPLOADMOVEERROR']="Không thể di chuyển file đã"
|
||
|
." chọn tới thư mục upload";
|
||
|
$lang['L_FM_UPLOADNOTALLOWED1']="Kiểu file này không được hỗ"
|
||
|
." trợ.";
|
||
|
$lang['L_FM_UPLOADNOTALLOWED2']="Các định dạng file được"
|
||
|
." chấp nhận: *.gz và *.sql";
|
||
|
$lang['L_FOUND_DB']="tìm thấy db";
|
||
|
$lang['L_FROMFILE']="từ file";
|
||
|
$lang['L_FROMTEXTBOX']="từ text box";
|
||
|
$lang['L_FTP']="FTP";
|
||
|
$lang['L_FTP_ADD_CONNECTION']="Thêm kết nối FTP";
|
||
|
$lang['L_FTP_CHOOSE_MODE']="Chế độ FTP";
|
||
|
$lang['L_FTP_CONFIRM_DELETE']="Bạn thực sự muốn xóa kết"
|
||
|
." nối FTP này?";
|
||
|
$lang['L_FTP_CONNECTION']="Kết nối FTP";
|
||
|
$lang['L_FTP_CONNECTION_CLOSED']="Đã ngắt kết nối FTP";
|
||
|
$lang['L_FTP_CONNECTION_DELETE']="Xóa kết nối";
|
||
|
$lang['L_FTP_CONNECTION_ERROR']="Kết nối tới máy chủ '%s' sử"
|
||
|
." dụng cổng %s không thành công.";
|
||
|
$lang['L_FTP_CONNECTION_SUCCESS']="Kết nối tới máy chủ '%s' sử"
|
||
|
." dụng cổng %s đã thành công.";
|
||
|
$lang['L_FTP_DIR']="Thư mục Upload";
|
||
|
$lang['L_FTP_FILE_TRANSFER_ERROR']="Quá trình chuyển file '%s' bị"
|
||
|
." lỗi";
|
||
|
$lang['L_FTP_FILE_TRANSFER_SUCCESS']="File '%s' vừa được chuyển"
|
||
|
." thành công";
|
||
|
$lang['L_FTP_LOGIN_ERROR']="Đăng nhập bằng tên '%s' bị"
|
||
|
." từ chối";
|
||
|
$lang['L_FTP_LOGIN_SUCCESS']="Đăng nhập thành công bằng tên"
|
||
|
." '%s'";
|
||
|
$lang['L_FTP_OK']="Kết nối thành công.";
|
||
|
$lang['L_FTP_PASS']="Password";
|
||
|
$lang['L_FTP_PASSIVE']="sử dụng kiểu bị động"
|
||
|
." (passive)";
|
||
|
$lang['L_FTP_PASV_ERROR']="Việc chuyển sang chế độ FTP"
|
||
|
." thụ động không thành công";
|
||
|
$lang['L_FTP_PASV_SUCCESS']="Chuyển sang chế độ FTP thụ"
|
||
|
." động thành công";
|
||
|
$lang['L_FTP_PORT']="Cổng";
|
||
|
$lang['L_FTP_SEND_TO']="tới <strong>%s</strong><br /> vào"
|
||
|
." <strong>%s</strong>";
|
||
|
$lang['L_FTP_SERVER']="Máy chủ";
|
||
|
$lang['L_FTP_SSL']="Kết nối an toàn SSL FTP";
|
||
|
$lang['L_FTP_START']="Quá trình chuyển file bằng FTP"
|
||
|
." đang bắt đầu";
|
||
|
$lang['L_FTP_TIMEOUT']="Thời gian ngắt kết nối";
|
||
|
$lang['L_FTP_TRANSFER']="Transfer FTP";
|
||
|
$lang['L_FTP_USER']="User";
|
||
|
$lang['L_FTP_USESSL']="Sử dụng kết nối SSL";
|
||
|
$lang['L_GENERAL']="Tổng quan";
|
||
|
$lang['L_GZIP']="Nén GZip";
|
||
|
$lang['L_GZIP_COMPRESSION']="Nén GZip";
|
||
|
$lang['L_HOME']="Trang chủ";
|
||
|
$lang['L_HOUR']="Giờ";
|
||
|
$lang['L_HOURS']="Giờ";
|
||
|
$lang['L_HTACC_ACTIVATE_REWRITE_ENGINE']="Kích hoạt Viết lại";
|
||
|
$lang['L_HTACC_ADD_HANDLER']="Thêm người điều khiển";
|
||
|
$lang['L_HTACC_CONFIRM_DELETE']="Có bảo vệ thư mục hay không?";
|
||
|
$lang['L_HTACC_CONTENT']="Nội dung của file";
|
||
|
$lang['L_HTACC_CREATE']="Tạo Mật mã bảo vệ thư mục";
|
||
|
$lang['L_HTACC_CREATED']="Thư mục đã được bảo vệ";
|
||
|
$lang['L_HTACC_CREATE_ERROR']="Đã có lỗi khi tạo file bảo"
|
||
|
." vệ thư mục!<br />Hãy tạo ra 2"
|
||
|
." file bằng tay với nội dung sau"
|
||
|
." đây";
|
||
|
$lang['L_HTACC_CRYPT']="Crypt (Linux và hệ thống Unix)";
|
||
|
$lang['L_HTACC_DENY_ALLOW']="Từ chối / Cho phép";
|
||
|
$lang['L_HTACC_DIR_LISTING']="Danh sách Thư mục";
|
||
|
$lang['L_HTACC_EDIT']="Sửa .htaccess";
|
||
|
$lang['L_HTACC_ERROR_DOC']="Tài liệu Lỗi";
|
||
|
$lang['L_HTACC_EXAMPLES']="Xem thêm ví dụ và tài liệu";
|
||
|
$lang['L_HTACC_EXISTS']="Đã tồn tại một mật mã bảo"
|
||
|
." vệ thư mục. Nếu bạn tạo"
|
||
|
." mật mã mới, mật mã cũ sẽ"
|
||
|
." bị ghi đè!";
|
||
|
$lang['L_HTACC_MAKE_EXECUTABLE']="Làm cho có thể thực hiện";
|
||
|
$lang['L_HTACC_MD5']="MD5 (Linux và hệ thống Unix)";
|
||
|
$lang['L_HTACC_NO_ENCRYPTION']="plain text (chữ đơn thuần),"
|
||
|
." không mã hóa (Windows)";
|
||
|
$lang['L_HTACC_NO_USERNAME']="Bạn phải nhập vào một tên!";
|
||
|
$lang['L_HTACC_PROPOSED']="Thông báo khẩn";
|
||
|
$lang['L_HTACC_REDIRECT']="Gửi một lần nữa";
|
||
|
$lang['L_HTACC_SCRIPT_EXEC']="Thực hiện script";
|
||
|
$lang['L_HTACC_SHA1']="SHA1 (mọi Hệ thống)";
|
||
|
$lang['L_HTACC_WARNING']="Chú ý! file .htaccess trực tiếp"
|
||
|
." ảnh hưởng đến hoạt động"
|
||
|
." của trình duyệt.<br />Với nội"
|
||
|
." dung sai, những trang này có thể"
|
||
|
." bị chặn truy cập. Khi bị"
|
||
|
." chặn truy cập, hãy truy cập"
|
||
|
." vào server bằng chương trình FTP"
|
||
|
." và xóa 2 file: .htaccess và"
|
||
|
." .htpasswd";
|
||
|
$lang['L_IMPORT']="Nhập";
|
||
|
$lang['L_IMPORTIEREN']="Nhập";
|
||
|
$lang['L_IMPORTOPTIONS']="Tùy chọn nhập";
|
||
|
$lang['L_IMPORTSOURCE']="Nguồn nhập";
|
||
|
$lang['L_IMPORTTABLE']="Nhập trong Bảng";
|
||
|
$lang['L_IMPORT_NOTABLE']="Không có bảng được lựa"
|
||
|
." chọn nhập vào (import)!";
|
||
|
$lang['L_IN']="trong";
|
||
|
$lang['L_INDEX_SIZE']="Kích cỡ của chỉ mục";
|
||
|
$lang['L_INFO_ACTDB']="Cơ sở dữ liệu hiện hành";
|
||
|
$lang['L_INFO_DATABASES']="CSDL sau đây ở trên Server của"
|
||
|
." bạn";
|
||
|
$lang['L_INFO_DBEMPTY']="Cơ sở dữ liệu rỗng !";
|
||
|
$lang['L_INFO_FSOCKOPEN_DISABLED']="Lệnh PHP fsockopen() trên máy"
|
||
|
." chủ này đã bị vô hiệu hóa"
|
||
|
." bởi cấu hình máy chủ. Do đó"
|
||
|
." việc tải về tự động các"
|
||
|
." gói ngôn ngữ không thể thực"
|
||
|
." hiện được. Để tiếp tục,"
|
||
|
." bạn hãy tải thủ công các gói"
|
||
|
." ngôn ngữ này về, giải nén"
|
||
|
." trên máy bạn rồi tải lên thư"
|
||
|
." mục \"language\" của MySQLDumper."
|
||
|
." Hệ thống sẽ nhận ra các file"
|
||
|
." này để bạn có thể tiếp"
|
||
|
." tục cài chúng.";
|
||
|
$lang['L_INFO_LASTUPDATE']="Cập nhật Cuối cùng";
|
||
|
$lang['L_INFO_LOCATION']="Vị trí của bạn ở";
|
||
|
$lang['L_INFO_NODB']="cơ sở dữ liệu không tồn"
|
||
|
." tại.";
|
||
|
$lang['L_INFO_NOPROCESSES']="không có tiến trình nào đang"
|
||
|
." chạy";
|
||
|
$lang['L_INFO_NOSTATUS']="không có trạng thái nào hợp"
|
||
|
." lệ";
|
||
|
$lang['L_INFO_NOVARS']="không có biến nào hợp lệ";
|
||
|
$lang['L_INFO_OPTIMIZED']="tối ưu hóa";
|
||
|
$lang['L_INFO_RECORDS']="các bản ghi";
|
||
|
$lang['L_INFO_SIZE']="kích thước";
|
||
|
$lang['L_INFO_SUM']="Tổng số";
|
||
|
$lang['L_INSTALL']="Cài đặt";
|
||
|
$lang['L_INSTALLED']="Đã cài đặt";
|
||
|
$lang['L_INSTALL_DB_DEFAULT']="Sử dụng như là cơ sở dữ"
|
||
|
." liệu mặc định";
|
||
|
$lang['L_INSTALL_HELP_PORT']="(để trống = Cổng mặc định)";
|
||
|
$lang['L_INSTALL_HELP_SOCKET']="(để trống = Socket mặc định)";
|
||
|
$lang['L_IS_WRITABLE']="Có thể ghi";
|
||
|
$lang['L_KILL_PROCESS']="Dừng tiến trình";
|
||
|
$lang['L_LANGUAGE']="Language (Ngôn ngữ)";
|
||
|
$lang['L_LANGUAGE_NAME']="Tiếng Việt";
|
||
|
$lang['L_LASTBACKUP']="Sao lưu Cuối cùng";
|
||
|
$lang['L_LOAD']="Nạp thiết đặt mặc định";
|
||
|
$lang['L_LOAD_DATABASE']="Nạp lại các CSDL";
|
||
|
$lang['L_LOAD_FILE']="Nạp file";
|
||
|
$lang['L_LOG']="Log";
|
||
|
$lang['L_LOGFILENOTWRITABLE']="Không thể ghi Logfile!";
|
||
|
$lang['L_LOGFILES']="Log-file";
|
||
|
$lang['L_LOGGED_IN']="Đã đăng nhập";
|
||
|
$lang['L_LOGIN']="Đăng nhập";
|
||
|
$lang['L_LOGIN_AUTOLOGIN']="Đăng nhập tự động";
|
||
|
$lang['L_LOGIN_INVALID_USER']="Tên đăng nhập và mật khẩu"
|
||
|
." không khớp";
|
||
|
$lang['L_LOGOUT']="Thoát";
|
||
|
$lang['L_LOG_CREATED']="File LOG (nhật ký) đã được"
|
||
|
." tạo";
|
||
|
$lang['L_LOG_DELETE']="xóa Log";
|
||
|
$lang['L_LOG_MAXSIZE']="Kích cỡ tối đa của file Log";
|
||
|
$lang['L_LOG_NOT_READABLE']="File LOG '%s' không tồn tại"
|
||
|
." hoặc không thể đọc.";
|
||
|
$lang['L_MAILERROR']="Gửi email thất bại!";
|
||
|
$lang['L_MAILPROGRAM']="Chương trình Mail";
|
||
|
$lang['L_MAXIMUM_LENGTH']="Maximum length";
|
||
|
$lang['L_MAXIMUM_LENGTH_EXPLAIN']="This is the maximum number of bytes"
|
||
|
." one character needs, when it is saved"
|
||
|
." to disk.";
|
||
|
$lang['L_MAXSIZE']="Kích cỡ tối đa";
|
||
|
$lang['L_MAX_BACKUP_FILES_EACH2']="Cho mỗi một CSDL";
|
||
|
$lang['L_MAX_EXECUTION_TIME']="Thời gian thực hiện tối đa";
|
||
|
$lang['L_MAX_UPLOAD_SIZE']="Cỡ file tối đa";
|
||
|
$lang['L_MAX_UPLOAD_SIZE_INFO']="Nếu file sao lưu của các bạn"
|
||
|
." lớn hơn giới hạn được quy"
|
||
|
." định ở trên, bạn phải tải"
|
||
|
." nó lên bằng FTP vào trong thư"
|
||
|
." mục \"work/backup\".
|
||
|
Sau đó bạn"
|
||
|
." có thể chọn nó để bắt"
|
||
|
." đầu phục hồi.";
|
||
|
$lang['L_MEMORY']="Bộ nhớ";
|
||
|
$lang['L_MENU_HIDE']="Ẩn menu";
|
||
|
$lang['L_MENU_SHOW']="Hiện menu";
|
||
|
$lang['L_MESSAGE']="Thông báo";
|
||
|
$lang['L_MESSAGE_TYPE']="Kiểu thông báo";
|
||
|
$lang['L_MINUTE']="Phút";
|
||
|
$lang['L_MINUTES']="Phút";
|
||
|
$lang['L_MOBILE_OFF']="Tắt";
|
||
|
$lang['L_MOBILE_ON']="Bật";
|
||
|
$lang['L_MODE_EASY']="Dễ dàng";
|
||
|
$lang['L_MODE_EXPERT']="Nâng cao";
|
||
|
$lang['L_MSD_INFO']="Thông tin MySQLDumper";
|
||
|
$lang['L_MSD_MODE']="Chế độ MySQLDumper";
|
||
|
$lang['L_MSD_VERSION']="Phiên bản MySQLDumper";
|
||
|
$lang['L_MULTIDUMP']="Multi-Dump";
|
||
|
$lang['L_MULTIDUMP_FINISHED']="Sao lưu của cơ sở dữ liệu"
|
||
|
." <b>%d</b> đã xong.";
|
||
|
$lang['L_MULTIPART_ACTUAL_PART']="Phần hiện tại";
|
||
|
$lang['L_MULTIPART_SIZE']="dung lượng File tối đa";
|
||
|
$lang['L_MULTI_PART']="Sao lưu Nhiều phần";
|
||
|
$lang['L_MYSQLVARS']="Biến MySQL";
|
||
|
$lang['L_MYSQL_CLIENT_VERSION']="Phiên bản MySQL";
|
||
|
$lang['L_MYSQL_CONNECTION_ENCODING']="Mã chuẩn của MySQL-Server";
|
||
|
$lang['L_MYSQL_DATA']="MySQL-Data";
|
||
|
$lang['L_MYSQL_ROUTINE']="Routine";
|
||
|
$lang['L_MYSQL_ROUTINES']="Routinen";
|
||
|
$lang['L_MYSQL_ROUTINES_EXPLAIN']="Stored functions and procedures";
|
||
|
$lang['L_MYSQL_TABLES_EXPLAIN']="Tables have a defined column structure"
|
||
|
." in which one can save data (records)."
|
||
|
." Each record represents a row in the"
|
||
|
." table.";
|
||
|
$lang['L_MYSQL_VERSION']="Phiên bản MySQL";
|
||
|
$lang['L_MYSQL_VERSION_TOO_OLD']="Phiên bản MYSQL quá cũ";
|
||
|
$lang['L_MYSQL_VIEW']="View";
|
||
|
$lang['L_MYSQL_VIEWS']="Views";
|
||
|
$lang['L_MYSQL_VIEWS_EXPLAIN']="Views show (filtered) recordsets of"
|
||
|
." one ore more tables but don't contain"
|
||
|
." own records.";
|
||
|
$lang['L_NAME']="Tên";
|
||
|
$lang['L_NEW']="mới";
|
||
|
$lang['L_NEWTABLE']="Bảng mới";
|
||
|
$lang['L_NEXT_AUTO_INCREMENT']="Tiếp tục tự động tạo chỉ"
|
||
|
." mục";
|
||
|
$lang['L_NEXT_AUTO_INCREMENT_SHORT']="T.động index tiếp";
|
||
|
$lang['L_NO']="không";
|
||
|
$lang['L_NOFTPPOSSIBLE']="Bạn không có những chức năng"
|
||
|
." của FTP!";
|
||
|
$lang['L_NOGZPOSSIBLE']="Vì Zlib chưa được cài đặt,"
|
||
|
." bạn không thể sử dụng thư"
|
||
|
." viện GZip!";
|
||
|
$lang['L_NONE']="không";
|
||
|
$lang['L_NOREVERSE']="Cũ lên trên";
|
||
|
$lang['L_NOTAVAIL']="<em>không có</em>";
|
||
|
$lang['L_NOTHING_TO_DO']="Không có gì để thao tác.";
|
||
|
$lang['L_NOTICE']="Chú ý";
|
||
|
$lang['L_NOTICES']="Chú ý";
|
||
|
$lang['L_NOT_ACTIVATED']="không hoạt động";
|
||
|
$lang['L_NOT_SUPPORTED']="Sao lưu này không hỗ trợ chức"
|
||
|
." năng này.";
|
||
|
$lang['L_NO_DB_FOUND']="Không thể tự động tìm thấy"
|
||
|
." bất kỳ cơ sở dữ liệu"
|
||
|
." nào!
|
||
|
Vui lòng thôi ẩn (unhide)"
|
||
|
." các tham số kết nối, và nhập"
|
||
|
." tên của cơ sở dữ liệu của"
|
||
|
." bạn bằng tay.";
|
||
|
$lang['L_NO_DB_FOUND_INFO']="Kết nối tới CSDL được"
|
||
|
." thiết lập thành công.<br />
|
||
|
Dữ"
|
||
|
." liệu thành viên hợp lệ và"
|
||
|
." được MySQL-Server chấp"
|
||
|
." nhận.<br />
|
||
|
Nhưng MySQLDumper"
|
||
|
." không thể tìm thấy bất kỳ"
|
||
|
." cơ sở dữ liệu nào.<br />
|
||
|
Dò"
|
||
|
." tìm tự động qua script bị"
|
||
|
." cấm trên một vài server.<br"
|
||
|
." />
|
||
|
Bạn phải nhập tên CSDL"
|
||
|
." (databasename) của bạn bằng tay"
|
||
|
." sau khi cài đặt xong.
|
||
|
Click"
|
||
|
." \"cấu hình\" \"Tham số Kết"
|
||
|
." nối - hiển thị\" và nhập tên"
|
||
|
." CSDL đó.";
|
||
|
$lang['L_NO_DB_SELECTED']="Chưa chọn CSDL.";
|
||
|
$lang['L_NO_ENTRIES']="Bảng \"<b>%s</b>\" trống rỗng"
|
||
|
." và không có bất kỳ mục vào"
|
||
|
." nào.";
|
||
|
$lang['L_NO_MSD_BACKUPFILE']="Bản sao lưu khác";
|
||
|
$lang['L_NO_NAME_GIVEN']="Bạn chưa điền tên.";
|
||
|
$lang['L_NR_OF_RECORDS']="Số bản ghi";
|
||
|
$lang['L_NR_TABLES_OPTIMIZED']="%s những bảng đã được tối"
|
||
|
." ưu hóa.";
|
||
|
$lang['L_NUMBER_OF_FILES_FORM']="Xóa bớt file cũ nếu số"
|
||
|
." lượng vượt quá";
|
||
|
$lang['L_OF']="của";
|
||
|
$lang['L_OK']="OK";
|
||
|
$lang['L_OPTIMIZE']="Tối ưu hóa các bảng";
|
||
|
$lang['L_OPTIMIZE_TABLES']="Tối ưu hóa những bảng trước"
|
||
|
." khi Sao lưu";
|
||
|
$lang['L_OPTIMIZE_TABLE_ERR']="Lỗi khi đang tối ưu bảng `%s`.";
|
||
|
$lang['L_OPTIMIZE_TABLE_SUCC']="Đã tối ưu bảng `%s` thành"
|
||
|
." công.";
|
||
|
$lang['L_OS']="Hệ điều hành";
|
||
|
$lang['L_OVERHEAD']="Overhead";
|
||
|
$lang['L_PAGE']="Trang";
|
||
|
$lang['L_PAGE_REFRESHS']="Nạp lại trang";
|
||
|
$lang['L_PASS']="Password";
|
||
|
$lang['L_PASSWORD']="Password";
|
||
|
$lang['L_PASSWORDS_UNEQUAL']="Mật khẩu nhập lại không"
|
||
|
." giống hoặc đã bị để"
|
||
|
." trống!";
|
||
|
$lang['L_PASSWORD_REPEAT']="Password (lặp lại)";
|
||
|
$lang['L_PASSWORD_STRENGTH']="Độ mạnh của mật khẩu";
|
||
|
$lang['L_PERLOUTPUT1']="Các mục trong crondump.pl cho"
|
||
|
." absolute_path_of_configdir";
|
||
|
$lang['L_PERLOUTPUT2']="URL cho tronhf duyệt hoặc ngoài"
|
||
|
." Cron job";
|
||
|
$lang['L_PERLOUTPUT3']="Dòng lệnh trong Shell hoặc cho"
|
||
|
." Crontab";
|
||
|
$lang['L_PERL_COMPLETELOG']="Perl-Complete-Log";
|
||
|
$lang['L_PERL_LOG']="Perl-Log";
|
||
|
$lang['L_PHPBUG']="Lỗi trong zlib ! Không thể nén!";
|
||
|
$lang['L_PHPMAIL']="Hàm mail() PHP";
|
||
|
$lang['L_PHP_EXTENSIONS']="Phần mở rộng PHP";
|
||
|
$lang['L_PHP_LOG']="PHP-Log";
|
||
|
$lang['L_PHP_VERSION']="Phiên bản PHP";
|
||
|
$lang['L_PHP_VERSION_TOO_OLD']="Chúng tôi xin lỗi: phiên bản"
|
||
|
." PHP đã cài đặt quá cũ."
|
||
|
." MySQLDumper cần một phiên bản"
|
||
|
." PHP %s hoặc cao hơn. Phiên bản"
|
||
|
." %s quá cũ. Bạn cần nâng cấp"
|
||
|
." lên phiên bản cao hơn trước"
|
||
|
." khi có thể cài đặt và sử"
|
||
|
." dụng MySQLDumper.";
|
||
|
$lang['L_POP3_PORT']="Cổng POP3";
|
||
|
$lang['L_POP3_SERVER']="Máy chủ POP3";
|
||
|
$lang['L_PORT']="Cổng";
|
||
|
$lang['L_POSITION_BC']="giữa-dưới";
|
||
|
$lang['L_POSITION_BL']="trái-dưới";
|
||
|
$lang['L_POSITION_BR']="phải-dưới";
|
||
|
$lang['L_POSITION_MC']="giữa-căn đều";
|
||
|
$lang['L_POSITION_ML']="giữa-lệch trái";
|
||
|
$lang['L_POSITION_MR']="giữa - lệch phải";
|
||
|
$lang['L_POSITION_NOTIFICATIONS']="Vị trí của cửa sổ thông báo";
|
||
|
$lang['L_POSITION_TC']="giữa-đỉnh";
|
||
|
$lang['L_POSITION_TL']="đỉnh trái";
|
||
|
$lang['L_POSITION_TR']="đỉnh phải";
|
||
|
$lang['L_POSSIBLE_COLLATIONS']="Possible collations";
|
||
|
$lang['L_POSSIBLE_COLLATIONS_EXPLAIN']="These are the possible collations one"
|
||
|
." can choose for this character"
|
||
|
." set.
|
||
|
|
||
|
_cs = case sensitiv
|
||
|
_ci = case"
|
||
|
." insensitive";
|
||
|
$lang['L_PREFIX']="Tiền tố bảng";
|
||
|
$lang['L_PRIMARYKEYS_CHANGED']="Khóa chính (Primary key) đã"
|
||
|
." được thay đổi";
|
||
|
$lang['L_PRIMARYKEYS_CHANGINGERROR']="Lỗi khi thay đổi khóa chính"
|
||
|
." (Primary key)";
|
||
|
$lang['L_PRIMARYKEYS_SAVE']="Lưu khóa chính (primary key)";
|
||
|
$lang['L_PRIMARYKEY_CONFIRMDELETE']="Bạn muốn xóa khóa chính"
|
||
|
." (primary key)?";
|
||
|
$lang['L_PRIMARYKEY_DELETED']="Khóa chính (Primary key) đã bị"
|
||
|
." xóa";
|
||
|
$lang['L_PRIMARYKEY_FIELD']="Trường dữ liệu khóa chính"
|
||
|
." (primary key)";
|
||
|
$lang['L_PRIMARYKEY_NOTFOUND']="Không thấy khóa chính (Primary"
|
||
|
." key)";
|
||
|
$lang['L_PROCESSKILL1']="Script cố dừng tiến trình";
|
||
|
$lang['L_PROCESSKILL2']="để dừng.";
|
||
|
$lang['L_PROCESSKILL3']="Script thử từ";
|
||
|
$lang['L_PROCESSKILL4']="sec. để dừng tiến trình";
|
||
|
$lang['L_PROCESS_ID']="ID tiến trình";
|
||
|
$lang['L_PROGRESS_FILE']="Tiến trình tập tin";
|
||
|
$lang['L_PROGRESS_OVER_ALL']="Toàn bộ tiến trình";
|
||
|
$lang['L_PROGRESS_TABLE']="Tiến trình của bảng";
|
||
|
$lang['L_PROVIDER']="Nhà cung cấp";
|
||
|
$lang['L_PROZESSE']="Tiến trình";
|
||
|
$lang['L_QUERY']="Truy vấn";
|
||
|
$lang['L_RECHTE']="Cho phép";
|
||
|
$lang['L_RECORDS']="Bản ghi(Records)";
|
||
|
$lang['L_RECORDS_INSERTED']="<b>%s</b> bản ghi được chèn"
|
||
|
." vào.";
|
||
|
$lang['L_RECORDS_OF_TABLE']="Bản ghi của bảng";
|
||
|
$lang['L_RECORDS_PER_PAGECALL']="Số bản ghi mỗi lần xử lý";
|
||
|
$lang['L_REFRESHTIME']="Thời gian refresh";
|
||
|
$lang['L_REFRESHTIME_PROCESSLIST']="Thời gian của quá trình làm"
|
||
|
." mới danh sách";
|
||
|
$lang['L_REGISTRATION_DESCRIPTION']="Hãy khởi tạo tài khoản quản"
|
||
|
." trị. Bạn sẽ đăng nhập vào"
|
||
|
." MySQLDumper bằng tài khoản này."
|
||
|
." Lưu ý là hãy giữ tài khoản"
|
||
|
." này an toàn. Bạn có thể chọn"
|
||
|
." tên người dùng và mật khẩu"
|
||
|
." một cách tự do. Hãy kết hợp"
|
||
|
." việc đặt tên người dùng và"
|
||
|
." mật khẩu làm sao để bảo vệ"
|
||
|
." quyền truy cập vào MySQLDumper"
|
||
|
." một cách tốt nhất!";
|
||
|
$lang['L_RELOAD']="Nạp lại";
|
||
|
$lang['L_REMOVE']="Gỡ bỏ";
|
||
|
$lang['L_REPAIR']="Phục hồi";
|
||
|
$lang['L_RESET']="Làm lại";
|
||
|
$lang['L_RESET_SEARCHWORDS']="xóa";
|
||
|
$lang['L_RESTORE']="Phục hồi";
|
||
|
$lang['L_RESTORE_COMPLETE']="<b>%s</b> bảng đã được tạo"
|
||
|
." ra.";
|
||
|
$lang['L_RESTORE_DB']="'<b>%s</b>' CSDL trong '<b>%s</b>'.";
|
||
|
$lang['L_RESTORE_DB_COMPLETE_IN']="Phục hồi dữ liệu '%s' sẽ"
|
||
|
." kết thúc trong %s.";
|
||
|
$lang['L_RESTORE_OF_TABLES']="Chọn Bảng để phục hồi";
|
||
|
$lang['L_RESTORE_TABLE']="Đang phục hồi bảng '%s'";
|
||
|
$lang['L_RESTORE_TABLES_COMPLETED']="Tính đến giờ, <b>%d</b> trong"
|
||
|
." số <b>%d</b> table đã được"
|
||
|
." tạo.";
|
||
|
$lang['L_RESTORE_TABLES_COMPLETED0']="Cho tới giờ, <b>%d</b> bảng đã"
|
||
|
." được tạo ra.";
|
||
|
$lang['L_REVERSE']="Mới lên trên";
|
||
|
$lang['L_SAFEMODEDESC']="Vì PHP đang chạy trong chế độ"
|
||
|
." safe_mode nên bạn phải tạo thư"
|
||
|
." mục bằng cách sử dụng"
|
||
|
." chương trình FTP:";
|
||
|
$lang['L_SAVE']="Save";
|
||
|
$lang['L_SAVEANDCONTINUE']="Lưu lại và tiếp tục sự cài"
|
||
|
." đặt";
|
||
|
$lang['L_SAVE_ERROR']="Lỗi - không thể lưu cấu hình!";
|
||
|
$lang['L_SAVE_SUCCESS']="Cấu hình vừa được lưu lại"
|
||
|
." thành công vào file cấu hình"
|
||
|
." \"%s\".";
|
||
|
$lang['L_SAVING_DATA_TO_FILE']="Đang ghi dữ liệu của CSDL '%s'"
|
||
|
." thành file '%s'";
|
||
|
$lang['L_SAVING_DATA_TO_MULTIPART_FILE']="Đã đạt kích cỡ file tối đa:"
|
||
|
." đang tiến hành với file '%s'";
|
||
|
$lang['L_SAVING_DB_FORM']="CSDL";
|
||
|
$lang['L_SAVING_TABLE']="Đang lưu các bảng dữ liệu";
|
||
|
$lang['L_SEARCH_ACCESS_KEYS']="Duyệt: trở đi=ALT+V, trở"
|
||
|
." lại=ALT+C";
|
||
|
$lang['L_SEARCH_IN_TABLE']="Tìm trong Bảng";
|
||
|
$lang['L_SEARCH_NO_RESULTS']="Tìm kiếm cho \"<b>%s</b>\" trong"
|
||
|
." bảng \"<b>%s</b>\" không mang lại"
|
||
|
." bất cứ kết quả nào!";
|
||
|
$lang['L_SEARCH_OPTIONS']="Tùy chọn tìm kiếm";
|
||
|
$lang['L_SEARCH_OPTIONS_AND']="cột phải chứa tất cả từ"
|
||
|
." khóa (AND-search)";
|
||
|
$lang['L_SEARCH_OPTIONS_CONCAT']="một dòng phải chứa tất cả"
|
||
|
." các từ khóa trừ phi họ có"
|
||
|
." thể trong bất kỳ cột nào"
|
||
|
." (thỉnh thoảng có thể ngoại"
|
||
|
." lệ)";
|
||
|
$lang['L_SEARCH_OPTIONS_OR']="Mỗi cột phải có 1 từ khóa"
|
||
|
." (OR-search)";
|
||
|
$lang['L_SEARCH_RESULTS']="Kết quả tìm kiếm \"<b>%s</b>\""
|
||
|
." trong bảng \"<b>%s</b>\" như sau";
|
||
|
$lang['L_SECOND']="Giây";
|
||
|
$lang['L_SECONDS']="Giây";
|
||
|
$lang['L_SELECT']="Chọn";
|
||
|
$lang['L_SELECTED_FILE']="File đã chọn";
|
||
|
$lang['L_SELECT_ALL']="Chọn tất cả";
|
||
|
$lang['L_SELECT_FILE']="Chọn file";
|
||
|
$lang['L_SELECT_LANGUAGE']="Chọn ngôn ngữ";
|
||
|
$lang['L_SENDMAIL']="Gửi thư";
|
||
|
$lang['L_SENDRESULTASFILE']="gửi kết quả dạng file";
|
||
|
$lang['L_SEND_MAIL_FORM']="Gửi email báo cáo";
|
||
|
$lang['L_SERVER']="Máy chủ";
|
||
|
$lang['L_SERVERCAPTION']="Hiển thị Server";
|
||
|
$lang['L_SETPRIMARYKEYSFOR']="Đặt khóa chính (primary key)"
|
||
|
." mới cho bảng dữ liệu này";
|
||
|
$lang['L_SHOWING_ENTRY_X_TO_Y_OF_Z']="Hiển thị các mục %s tới %s"
|
||
|
." của %s";
|
||
|
$lang['L_SHOWRESULT']="hiện kết quả";
|
||
|
$lang['L_SHOW_TABLES']="Hiện bảng";
|
||
|
$lang['L_SHOW_TOOLTIPS']="Hiển thị Tooltips";
|
||
|
$lang['L_SMTP']="SMTP";
|
||
|
$lang['L_SMTP_HOST']="Máy chủ SMTP";
|
||
|
$lang['L_SMTP_PORT']="Cổng SMTP";
|
||
|
$lang['L_SOCKET']="Socket";
|
||
|
$lang['L_SPEED']="Tốc độ";
|
||
|
$lang['L_SQLBOX']="SQL-Box";
|
||
|
$lang['L_SQLBOXHEIGHT']="Height of SQL-Box";
|
||
|
$lang['L_SQLLIB_ACTIVATEBOARD']="kích hoạt Board";
|
||
|
$lang['L_SQLLIB_BOARDS']="Forum";
|
||
|
$lang['L_SQLLIB_DEACTIVATEBOARD']="ngưng kích hoạt Board";
|
||
|
$lang['L_SQLLIB_GENERALFUNCTIONS']="những chức năng chung";
|
||
|
$lang['L_SQLLIB_RESETAUTO']="chạy lại auto-increment (tự"
|
||
|
." đánh số)";
|
||
|
$lang['L_SQLLIMIT']="Số bản ghi mỗi trang";
|
||
|
$lang['L_SQL_ACTIONS']="Những hành động";
|
||
|
$lang['L_SQL_AFTER']="sau";
|
||
|
$lang['L_SQL_ALLOWDUPS']="Những bản sao được cho phép";
|
||
|
$lang['L_SQL_ATPOSITION']="chèn tại vị trí";
|
||
|
$lang['L_SQL_ATTRIBUTES']="Những thuộc tính";
|
||
|
$lang['L_SQL_BACKDBOVERVIEW']="Quay trở lại Tổng quan";
|
||
|
$lang['L_SQL_BEFEHLNEU']="Lệnh mới";
|
||
|
$lang['L_SQL_BEFEHLSAVED1']="Lệnh SQL";
|
||
|
$lang['L_SQL_BEFEHLSAVED2']="vừa thêm";
|
||
|
$lang['L_SQL_BEFEHLSAVED3']="vừa lưu";
|
||
|
$lang['L_SQL_BEFEHLSAVED4']="vừa chuyển lên";
|
||
|
$lang['L_SQL_BEFEHLSAVED5']="vừa xóa";
|
||
|
$lang['L_SQL_BROWSER']="Duyệt SQL";
|
||
|
$lang['L_SQL_CARDINALITY']="Số lượng";
|
||
|
$lang['L_SQL_CHANGED']="đã được thay đổi.";
|
||
|
$lang['L_SQL_CHANGEFIELD']="đổi vùng";
|
||
|
$lang['L_SQL_CHOOSEACTION']="Chọn hành động";
|
||
|
$lang['L_SQL_COLLATENOTMATCH']="Charset và Collation không phù"
|
||
|
." hợp với nhau!";
|
||
|
$lang['L_SQL_COLUMNS']="cột";
|
||
|
$lang['L_SQL_COMMANDS']="Các lệnh SQL";
|
||
|
$lang['L_SQL_COMMANDS_IN']="ở dòng";
|
||
|
$lang['L_SQL_COMMANDS_IN2']="sec. parsed.";
|
||
|
$lang['L_SQL_COPYDATADB']="Sao chép Cơ sở dữ liệu đầy"
|
||
|
." đủ tới";
|
||
|
$lang['L_SQL_COPYSDB']="Sao chép cấu trúc của CSDL";
|
||
|
$lang['L_SQL_COPYTABLE']="Copy bảng";
|
||
|
$lang['L_SQL_CREATED']="đã được tạo ra.";
|
||
|
$lang['L_SQL_CREATEINDEX']="tạo ra chỉ số mới";
|
||
|
$lang['L_SQL_CREATETABLE']="Tạo bảng";
|
||
|
$lang['L_SQL_DATAVIEW']="Xem dữ liệu";
|
||
|
$lang['L_SQL_DBCOPY']="Nội dung của Cơ sở dữ liệu"
|
||
|
." `%s` được sao chép trong Cơ sở"
|
||
|
." dữ liệu `%s`.";
|
||
|
$lang['L_SQL_DBSCOPY']="Cấu trúc của Cơ sở dữ liệu"
|
||
|
." `%s` được sao chép trong Cơ sở"
|
||
|
." dữ liệu `%s`.";
|
||
|
$lang['L_SQL_DELETED']="đã bị xóa";
|
||
|
$lang['L_SQL_DESTTABLE_EXISTS']="Bảng (table) Đến bị trùng !";
|
||
|
$lang['L_SQL_EDIT']="sửa";
|
||
|
$lang['L_SQL_EDITFIELD']="Vùng sửa đổi";
|
||
|
$lang['L_SQL_EDIT_TABLESTRUCTURE']="Sửa cấu trúc bảng";
|
||
|
$lang['L_SQL_EMPTYDB']="Cơ sở dữ liệu Trống rỗng";
|
||
|
$lang['L_SQL_ERROR1']="Lỗi trong Lệnh truy xuất"
|
||
|
." (Query):";
|
||
|
$lang['L_SQL_ERROR2']="MySQL báo:";
|
||
|
$lang['L_SQL_EXEC']="Thực hiện câu lệnh SQL";
|
||
|
$lang['L_SQL_EXPORT']="Xuất từ CSDL `%s`";
|
||
|
$lang['L_SQL_FIELDDELETE1']="Trường";
|
||
|
$lang['L_SQL_FIELDNAMENOTVALID']="Lỗi: Tên Trường không hợp"
|
||
|
." lệ";
|
||
|
$lang['L_SQL_FIRST']="đầu tiên";
|
||
|
$lang['L_SQL_IMEXPORT']="Nhập-Xuất";
|
||
|
$lang['L_SQL_IMPORT']="Nhập trong CSDL `%s`";
|
||
|
$lang['L_SQL_INDEXES']="Chỉ số";
|
||
|
$lang['L_SQL_INSERTFIELD']="chèn vào";
|
||
|
$lang['L_SQL_INSERTNEWFIELD']="chèn vùng mới";
|
||
|
$lang['L_SQL_LIBRARY']="Thư viện SQL";
|
||
|
$lang['L_SQL_NAMEDEST_MISSING']="Tên chỗ ghi bị lỗi !";
|
||
|
$lang['L_SQL_NEWFIELD']="Vùng mới";
|
||
|
$lang['L_SQL_NODATA']="không có bản ghi nào";
|
||
|
$lang['L_SQL_NODEST_COPY']="Không copi bỏ qua đích đến!";
|
||
|
$lang['L_SQL_NOFIELDDELETE']="Không thể xóa vì Bảng phải"
|
||
|
." chứa ít nhất một Trường.";
|
||
|
$lang['L_SQL_NOTABLESINDB']="Không thấy bảng nào trong CSDL";
|
||
|
$lang['L_SQL_NOTABLESSELECTED']="Chưa chọn bảng !";
|
||
|
$lang['L_SQL_OPENFILE']="Mở SQL-File";
|
||
|
$lang['L_SQL_OPENFILE_BUTTON']="Upload";
|
||
|
$lang['L_SQL_OUT1']="Được thực hiện";
|
||
|
$lang['L_SQL_OUT2']="Lệnh";
|
||
|
$lang['L_SQL_OUT3']="Nó có";
|
||
|
$lang['L_SQL_OUT4']="Lệnh";
|
||
|
$lang['L_SQL_OUT5']="Bởi vì nội dung xuất ra chứa"
|
||
|
." hơn 5000 hàng nên nó không"
|
||
|
." được trình bày hết.";
|
||
|
$lang['L_SQL_OUTPUT']="xuất SQL";
|
||
|
$lang['L_SQL_QUERYENTRY']="Nội dung truy vấn";
|
||
|
$lang['L_SQL_RECORDDELETED']="Bản ghi vừa được xóa";
|
||
|
$lang['L_SQL_RECORDEDIT']="bản ghi soạn thảo";
|
||
|
$lang['L_SQL_RECORDINSERTED']="Bản ghi vừa được thêm";
|
||
|
$lang['L_SQL_RECORDNEW']="bản ghi mới";
|
||
|
$lang['L_SQL_RECORDUPDATED']="Bản ghi vừa được cập nhật";
|
||
|
$lang['L_SQL_RENAMEDB']="Đổi tên Cơ sở dữ liệu";
|
||
|
$lang['L_SQL_RENAMEDTO']="được đổi tên thành";
|
||
|
$lang['L_SQL_SCOPY']="Cấu trúc bảng dữ liệu của"
|
||
|
." `%s` đã được copi từ bảng"
|
||
|
." dữ liệu `%s`.";
|
||
|
$lang['L_SQL_SEARCH']="Tìm";
|
||
|
$lang['L_SQL_SEARCHWORDS']="Từ khóa";
|
||
|
$lang['L_SQL_SELECTTABLE']="Chọn bảng";
|
||
|
$lang['L_SQL_SERVER']="Máy chủ SQL";
|
||
|
$lang['L_SQL_SHOWDATATABLE']="Hiện dữ liệu của bảng";
|
||
|
$lang['L_SQL_STRUCTUREDATA']="Cấu trúc và dữ liệu";
|
||
|
$lang['L_SQL_STRUCTUREONLY']="Chỉ cấu trúc";
|
||
|
$lang['L_SQL_TABLEEMPTIED']="Table `%s` vừa bị xóa.";
|
||
|
$lang['L_SQL_TABLEEMPTIEDKEYS']="Table `%s` vừa bị xóa và các"
|
||
|
." chỉ số được đặt lại.";
|
||
|
$lang['L_SQL_TABLEINDEXES']="Những chỉ số của bảng";
|
||
|
$lang['L_SQL_TABLENEW']="Sửa các bảng";
|
||
|
$lang['L_SQL_TABLENOINDEXES']="Không có chỉ số nào trong"
|
||
|
." Bảng";
|
||
|
$lang['L_SQL_TABLENONAME']="Đặt tên cho Bảng dữ liệu!";
|
||
|
$lang['L_SQL_TABLESOFDB']="Những bảng của Cơ sở dữ"
|
||
|
." liệu";
|
||
|
$lang['L_SQL_TABLEVIEW']="Xem bảng";
|
||
|
$lang['L_SQL_TBLNAMEEMPTY']="Tên Bảng không được để"
|
||
|
." trống!";
|
||
|
$lang['L_SQL_TBLPROPSOF']="Thuộc tính Bảng của";
|
||
|
$lang['L_SQL_TCOPY']="Bảng dữ liệu `%s` vừa được"
|
||
|
." copi với dữ liệu từ bảng"
|
||
|
." `%s`.";
|
||
|
$lang['L_SQL_UPLOADEDFILE']="Nạp file:";
|
||
|
$lang['L_SQL_VIEW_COMPACT']="Xem: thu gọn";
|
||
|
$lang['L_SQL_VIEW_STANDARD']="Xem: chuẩn";
|
||
|
$lang['L_SQL_VONINS']="từ tổng thể";
|
||
|
$lang['L_SQL_WARNING']="Sự thực hiện những câu lệnh"
|
||
|
." SQL có thể thao tác vào dữ"
|
||
|
." liệu. Cẩn thận! Tác giả"
|
||
|
." không chấp nhận đền bù bất"
|
||
|
." kỳ thiệt hại nào nếu dữ"
|
||
|
." liệu bị hư hại hay bị mất.";
|
||
|
$lang['L_SQL_WASCREATED']="được tạo ra";
|
||
|
$lang['L_SQL_WASEMPTIED']="đã được làm rỗng";
|
||
|
$lang['L_STARTDUMP']="Bắt đầu sao lưu";
|
||
|
$lang['L_START_RESTORE_DB_FILE']="Bắt đầu phục hồi CSDL '%s'"
|
||
|
." từ tệp tin '%s'.";
|
||
|
$lang['L_START_SQL_SEARCH']="bắt đầu tìm";
|
||
|
$lang['L_STATUS']="Trạng thái";
|
||
|
$lang['L_STEP']="Bước";
|
||
|
$lang['L_SUCCESS_CONFIGFILE_CREATED']="File cấu hình \"%s\" vừa được"
|
||
|
." tạo thành công.";
|
||
|
$lang['L_SUCCESS_DELETING_CONFIGFILE']="File cấu hình \"%s\" vừa được"
|
||
|
." xóa thành công.";
|
||
|
$lang['L_TABLE']="Bảng";
|
||
|
$lang['L_TABLENAME']="Table name";
|
||
|
$lang['L_TABLENAME_EXPLAIN']="Tên bảng";
|
||
|
$lang['L_TABLES']="Bảng";
|
||
|
$lang['L_TABLESELECTION']="Chọn Bảng";
|
||
|
$lang['L_TABLE_CREATE_SUCC']="Bảng '%s' vừa được tạo"
|
||
|
." thành công";
|
||
|
$lang['L_TABLE_TYPE']="Kiểu";
|
||
|
$lang['L_TESTCONNECTION']="Kiểm tra Kết nối";
|
||
|
$lang['L_THEME']="Giao diện";
|
||
|
$lang['L_TIME']="Thời gian";
|
||
|
$lang['L_TIMESTAMP']="Thời gian";
|
||
|
$lang['L_TITLE_INDEX']="Trang chủ";
|
||
|
$lang['L_TITLE_KEY_FULLTEXT']="Fulltext key";
|
||
|
$lang['L_TITLE_KEY_PRIMARY']="Khóa chính (Primary key)";
|
||
|
$lang['L_TITLE_KEY_UNIQUE']="Unique key";
|
||
|
$lang['L_TITLE_MYSQL_HELP']="Tài liệu MySQL";
|
||
|
$lang['L_TITLE_NOKEY']="No key";
|
||
|
$lang['L_TITLE_SEARCH']="Tìm";
|
||
|
$lang['L_TITLE_SHOW_DATA']="Hiển thị dữ liệu";
|
||
|
$lang['L_TITLE_UPLOAD']="Upload file SQL";
|
||
|
$lang['L_TO']="tới";
|
||
|
$lang['L_TOOLS']="Những công cụ";
|
||
|
$lang['L_TOOLS_TOOLBOX']="Chọn CSDL / Tính năng của CSDL /"
|
||
|
." Nhập - Xuất";
|
||
|
$lang['L_TRUNCATE']="Làm rỗng";
|
||
|
$lang['L_TRUNCATE_DATABASE']="Làm rỗng cơ sở dữ liệu";
|
||
|
$lang['L_UNIT_KB']="KiloByte (KB)";
|
||
|
$lang['L_UNIT_MB']="MegaByte (MB)";
|
||
|
$lang['L_UNIT_PIXEL']="Pixel (Px)";
|
||
|
$lang['L_UNKNOWN']="không rõ";
|
||
|
$lang['L_UNKNOWN_SQLCOMMAND']="không hiểu lệnh SQL";
|
||
|
$lang['L_UPDATE']="Cập nhật";
|
||
|
$lang['L_UPDATE_CONNECTION_FAILED']="Nâng cấp thất bại vì kết"
|
||
|
." nối với máy chủ '%s' không"
|
||
|
." thể thiết lập.";
|
||
|
$lang['L_UPDATE_ERROR_RESPONSE']="Nâng cấp không thành công, máy"
|
||
|
." chủ báo: '%s'";
|
||
|
$lang['L_UPTO']="đến";
|
||
|
$lang['L_USERNAME']="Username";
|
||
|
$lang['L_USE_SSL']="Sử dụng SSL";
|
||
|
$lang['L_VALUE']="Giá trị";
|
||
|
$lang['L_VERSIONSINFORMATIONEN']="Thông tin Phiên bản";
|
||
|
$lang['L_VIEW']="xem";
|
||
|
$lang['L_VISIT_HOMEPAGE']="Tới trang chủ";
|
||
|
$lang['L_VOM']="từ";
|
||
|
$lang['L_WITH']="cùng với";
|
||
|
$lang['L_WITHATTACH']="đính kèm";
|
||
|
$lang['L_WITHOUTATTACH']="không có đính kèm";
|
||
|
$lang['L_WITHPRAEFIX']="với tiền tố";
|
||
|
$lang['L_WRONGCONNECTIONPARS']="Thông số kết nối sai hoặc"
|
||
|
." thiếu!";
|
||
|
$lang['L_WRONG_CONNECTIONPARS']="Tham số Kết nối sai!";
|
||
|
$lang['L_WRONG_RIGHTS']="File hay thư mục '%s' không cho"
|
||
|
." phép ghi.<br />
|
||
|
Chế độ chmod"
|
||
|
." không đúng hoặc nó không dành"
|
||
|
." cho chúng ta.<br />
|
||
|
Đặt lại"
|
||
|
." thuộc tính cho đúng bằng cách"
|
||
|
." sử dụng trình FTP.<br />
|
||
|
File hay"
|
||
|
." thư mục cần được thiết"
|
||
|
." lập thành %s.<br />";
|
||
|
$lang['L_YES']="Có";
|
||
|
$lang['L_ZEND_FRAMEWORK_VERSION']="Phiên bản Zend Framework";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_ACCESS_NOT_A_DIRECTORY']="Tên tập tin '%value%' không phải"
|
||
|
." là một thư mục.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_ACCESS_NOT_A_FILE']="Tên '%value%' không phải là một"
|
||
|
." tệp tin.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_ACCESS_NOT_A_LINK']="Tên '%value%' không phải là một"
|
||
|
." liên kết.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_ACCESS_NOT_EXECUTABLE']="Tên tập tin hoặc thư mục"
|
||
|
." '%value%' không thể thực thi.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_ACCESS_NOT_EXISTS']="Tên tập tin hoặc thư mục"
|
||
|
." '%value%' không tồn tại.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_ACCESS_NOT_READABLE']="Tập tin hoặc thư mục '%value%'"
|
||
|
." không thể đọc.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_ACCESS_NOT_UPLOADED']="Tập tin '%value%' không thể tải"
|
||
|
." lên.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_ACCESS_NOT_WRITABLE']="Tập tin hoặc thư mục '%value%'"
|
||
|
." không thể ghi.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_DIGITS_INVALID']="Không đúng kiểu quy định. Yêu"
|
||
|
." cầu chuỗi, số nguyên hoặc"
|
||
|
." kiểu float.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_DIGITS_STRING_EMPTY']="Giá trị là một chuỗi rỗng";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_EMAIL_ADDRESS_DOT_ATOM']="Địa chỉ email không được"
|
||
|
." sử dụng dấu chấm.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_EMAIL_ADDRESS_INVALID']="Kiểu dữ liệu không hợp lệ."
|
||
|
." Yêu cầu kiểu chuỗi.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_EMAIL_ADDRESS_INVALID_FORMAT']="Định dạng email không hợp"
|
||
|
." lệ.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_EMAIL_ADDRESS_INVALID_HOSTNAME']="Tên host không hợp lệ";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_EMAIL_ADDRESS_INVALID_LOCAL_PART']="Thành phần local part của địa"
|
||
|
." chỉ email"
|
||
|
." (<local-part>@<domain>.<tld>) không"
|
||
|
." hợp lệ.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_EMAIL_ADDRESS_INVALID_MX_RECORD']="Không có bản ghi MX hợp lệ cho"
|
||
|
." địa chỉ email này.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_EMAIL_ADDRESS_INVALID_SEGMENT']="Tên host này nằm trong một phân"
|
||
|
." đoạn mạng không định tuyến."
|
||
|
." Địa chỉ email không được"
|
||
|
." chấp nhận từ mạng công"
|
||
|
." cộng.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_EMAIL_ADDRESS_LENGTH_EXCEEDED']="Địa chỉ email quá dài, nó"
|
||
|
." không được dài trên 320 ký"
|
||
|
." tự.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_EMAIL_ADDRESS_QUOTED_STRING']="Địa chỉ email không được có"
|
||
|
." dấu nháy kép.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_IS_EMPTY']="Giá trị này không được để"
|
||
|
." trống.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_MISSING_TOKEN']="Chuỗi so sánh (Token) được cung"
|
||
|
." cấp không phù hợp để kiểm"
|
||
|
." tra lại.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_NOT_DIGITS']="Chỉ cho phép các chữ số.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_NOT_EMPTY_INVALID']="Kiểu này không hợp lệ. Yêu"
|
||
|
." cầu chuỗi, số nguyên, boolean"
|
||
|
." float, hoặc một mảng.";
|
||
|
$lang['L_ZEND_ID_NOT_SAME']="Hai chuỗi không khớp.";
|
||
|
return $lang;
|